Hỏi về thời tiết trong ngày (mở đầu cho câu chuyện):
- How's the weather? / What's the weather like today? (Thời tiết hôm nay thế nào nhỉ?)
- What's the temperature? (Nhiệt độ đang là bao nhiêu nhỉ?)
- Do you know what the weather will be like tomorrow? (Bạn có biết thời tiết sẽ thế nào vào ngày mai không?)
- Do you know if it's going to rain tomorrow? (Bạn có biết trời có mưa vào ngày mai không?)
- Did you see the weather forecast? (Anh đã xem dự báo thời tiết chưa?)
Trả lời:
- Today it is warm and sunny out. (Hôm nay trời ấm áp và có nắng)
- It's so cold out there! (Ngoài kia trời lạnh lắm!)
- The sun is very bright today, you might want to take sunglasses. (Mặt trời hôm nay thật rực rỡ, bạn sẽ muốn mang theo kính râm đấy.)
- It's not raining, but it is cloudy. (Trời không mưa nhưng nhiều mây).
Chúng ta thường dùng cấu trúc It is + adjective (tính từ) để mô tả thời tiết. Ví dụ:
- It is sunny today. (Hôm nay trời nắng)
- It's hot and humid today. (Hôm nay trời nóng và ẩm)
- It's a nice day today. (Hôm nay trời đẹp)
Chúng ta cũng có thể dùng cấu trúc It is + verb-ing (động từ thêm đuôi –ing) để nói về loại thời tiết đang diễn ra. Ví dụ:
- It's drizzling outside. (Ngoài trời đang mưa phùn)
- It's snowing. (Tuyết đang rơi)
- Take an umbrella, it's raining. (Mang theo ô đi, trời đang mưa đấy)
Khi mô tả thời tiết, khí hậu ở một nơi nào đó, chúng ta thường sử dụng những mẫu câu như ví dụ dưới đây:
-The weather in Lao is usually hot in the summer and mild in the winter. It never really gets that cold.
(Thời tiết ở Lào thường là nóng trong mùa hè và êm dịu vào mùa đông. Trời chưa bao giờ thực sự là lạnh cả.)
-The weather in Pusan is very similar to Seoul. The main difference is that Seoul gets a little more snow in the winter and a little hotter in the summer. This is primarily because Pusan is right next to the water.
(Thời tiết ở Pusan rất giống với Seoul. Sự khác biệt chính là Seoul có chút tuyết vào mùa đông và nóng hơn một chút vào mùa hè. Chủ yếu là vì Pusan nằm ngay bên cạnh biển. )
Bài viết này ra đời vào một ngày mùa đông lạnh giá ở Hà Nội (6 độ C), vì thế dưới đây sẽ là các từ liên quan tới thời tiết mùa đông mà bạn có thể dùng:
1. below freezing: nhiệt độ dưới 0 độ C (hoặc 32 độ F).
It's supposed to be below freezing today. I should wear my gloves.
(Có vẻ như hôm nay trời buốt giá đấy (dưới 0 độ C). Tôi nên đi găng tay vào.)
2. breeze (n): gió thổi rất nhẹ (breezy (adj))
Maybe you shouldn't wear a hat, it's breezy out today.
(Có lẽ bạn không cần đội mũ đâu, ngoài trời gió nhẹ lắm.)
3. chilly (adj): lạnh giá
I always wear a scarf when it's chilly.
(Tôi thường quàng khăn khi trời lạnh giá.)
4. drizzle - drizzling (v): mưa phùn, mưa lun phun
I don't think you'll need an umbrella, it's only drizzling.
(Tôi không nghĩ anh cần ô đâu, mưa lun phun ấy mà.)
5. overcast (adj): âm u
The sky is overcast this morning, but the sun is supposed to come out later.
(Sáng nay bầu trời âm u, nhưng có vẻ mặt trời sắp lên rồi.)
6. Sleet - sleeting (v): mưa tuyết
The rain was turning to sleet.
(Trời đang chuyển từ mưa sang mưa tuyết.)
7. Hail - hailing (v): mưa đá
It's hailing in Phu Tho today!
(Hôm nay có mưa đá ở Phú Thọ!)
I always wear a scarf when it's chilly.
(Tôi thường quàng khăn khi trời lạnh giá.)
4. drizzle - drizzling (v): mưa phùn, mưa lun phun
I don't think you'll need an umbrella, it's only drizzling.
(Tôi không nghĩ anh cần ô đâu, mưa lun phun ấy mà.)
5. overcast (adj): âm u
The sky is overcast this morning, but the sun is supposed to come out later.
(Sáng nay bầu trời âm u, nhưng có vẻ mặt trời sắp lên rồi.)
6. Sleet - sleeting (v): mưa tuyết
The rain was turning to sleet.
(Trời đang chuyển từ mưa sang mưa tuyết.)
7. Hail - hailing (v): mưa đá
It's hailing in Phu Tho today!
(Hôm nay có mưa đá ở Phú Thọ!)