6 từ khiến cư dân mạng thế giới phát cuồng năm 2015

Dưới đây là những từ mà Internet không ngừng sử dụng trong năm 2015. Đọc xong bài viết này, bạn sẽ hiểu được mọi người đang nói về cái gì trên mạng xã hội.

1. Squad

Năm 2015 là năm thành công rực rỡ của Taylor Swift, không chỉ bởi những bản Hit đình đám mà còn bởi nhóm bạn thân gồm những ca sĩ, diễn viên, người mẫu đắt giá hàng đầu thế giới và luôn được cánh nhà báo săn lùng. Cụm từ Taylor Swift's Squad liên tục xuất hiện trên những tờ báo lớn, khiến cho từ squad trở nên phổ biến hơn bao giờ hết.


Định nghĩa: Một nhóm những người bạn thân thiết chơi với nhau.
VD: "While Taylor Swift's squad is pretty impressive, I much rather be a part of Jennifer Lawrence, Adele, and Emma Stone's exclusive squad."
(Nhóm bạn thân của Taylor Swift thực sự ấn tượng, nhưng tôi muốn là một phần trong nhóm riêng của Jennifer Lawrence và Emma Stone.)

2. AF
Định nghĩa: Cụm từ này được dùng để nhấn mạnh mức độ của cái gì đó, có thể dịch thành "rất, thực sự, cực kỳ". Đó là viết tắt của "as fuck".
VD: "Those Gucci loafers are as cool AF." (Giày lười của Gucci quá thời thượng!)


3. dadbod

Định nghĩa: Thân hình của người đàn ông tầm 30 tuổi hoặc hơn, trước đây đã từng rất săn chắc nhưng bắt đầu béo bụng vì uống nhiều bia. Tiếng Việt có từ "bụng bia" để chỉ điều này.
VD: "I had a crush on Chris Pratt before he lost weight for Guardians of the Galaxy and still had a dadbod."
(Tôi đã phải lòng Chris Pratt trước khi anh ấy giảm cân để đóng Vệ Binh dải Ngân Hà và vẫn còn có bụng bia.)



4. lit

Định nghĩa: Hoàn toàn rơi vào trạng thái say xỉn.
VD: "Jason was lit AF during the Alexander Wang after-party."
(Jason hoàn toàn say xỉn ở bữa tiệc sau show diễn của Alexander Wang).

5. no chill
Định nghĩa: Khi một người hành động một cách không có lý trí, vô lý.
VD: "That guy I met last night has no chill; he's been texting me all day."
(Anh chàng tôi gặp tối qua cứ như mất trí; anh ta nhắn tin cho tôi cả ngày.)

6. BBHMM
Định nghĩa: sử dụng khi một người nào đó không quản lý tốt tiền bạc của mình. Từ này bắt nguồn từ bài hát "Bitch Better Have My Money" của Rihanna.
VD: Jessica just paid half of what she owed for last night's dinner, after promising the rest is coming tomorrow. Seriously, BBHMM."
(Jessica mới trả một nửa phần của cô ấy cho bữa ăn tối qua, sau khi hứa rằng ngày mai sẽ trả nốt phần còn lại. Nghiêm túc nhé, quản lý tốt tiền bạc của mình đi.)



Nguồn: Vogue.

Labels:
[blogger]

Author Name

Biểu mẫu liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *

Được tạo bởi Blogger.